Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ buy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /baɪ/

🔈Phát âm Anh: /baɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):mua, mua sắm
        Contoh: I want to buy a new car. (Saya ingin membeli mobil baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'byc' nghĩa là 'mua', được sử dụng từ thế kỷ 13.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở siêu thị và lựa chọn mua một món đồ, điều này làm bạn nhớ đến từ 'buy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: purchase, acquire

Từ trái nghĩa:

  • động từ: sell, dispose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • buy time (mua thêm thời gian)
  • buy into (tin vào, mua vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She plans to buy a house next year. (Dia berencana untuk membeli rumah tahun depan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to buy things. He would buy anything from cars to clothes, and he always felt happy after buying something new. One day, he decided to buy a new house, and he was so excited about it. He went to the market and found the perfect house. He bought it and lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích mua sắm. Anh ta sẽ mua bất cứ thứ gì từ xe hơi đến quần áo, và anh ta luôn cảm thấy hạnh phúc sau khi mua một thứ gì đó mới. Một ngày nọ, anh ta quyết định mua một ngôi nhà mới, và anh ta rất vui mừng vì điều đó. Anh ta đến chợ và tìm thấy ngôi nhà hoàn hảo. Anh ta đã mua nó và sống hạnh phúc mãi mãi.