Nghĩa tiếng Việt của từ buyer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbaɪ.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈbaɪ.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người mua
Contoh: The buyer of the house is very satisfied with the deal. (Pembeli rumah sangat puas dengan kesepakatan tersebut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'buy' (mua) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tại siêu thị, một người đang mua hàng, đó là 'buyer'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người mua: purchaser, shopper, customer
Từ trái nghĩa:
- người bán: seller, vendor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- potential buyer (người mua tiềm năng)
- first-time buyer (người mua lần đầu)
- cash buyer (người mua trả tiền mặt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The buyer must inspect the goods before purchasing. (Người mua phải kiểm tra hàng hóa trước khi mua.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a buyer named John who loved to shop. One day, he found a rare item at a market, and he knew he had to buy it. The seller was surprised by John's enthusiasm, and they quickly agreed on a price. John was thrilled with his purchase and became known as the most passionate buyer in town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người mua tên là John, người rất thích mua sắm. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một món hàng hiếm ở chợ, và anh ta biết mình phải mua nó. Người bán đã ngạc nhiên vì sự hăng hái của John, và họ nhanh chóng thoả thuận về giá. John rất vui mừng với việc mua được món hàng và trở thành người mua đam mê nổi tiếng trong thị trấn.