Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ buzz, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bʌz/

🔈Phát âm Anh: /bʌz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):âm thanh của ong, muỗi hoặc thiết bị điện tử
        Contoh: I heard a buzz from the bee. (Saya mendengar desau dari lebah.)
  • động từ (v.):làm cho âm thanh buzz, nói chuyện nhanh với nhau
        Contoh: The children were buzzing about the new movie. (Anak-anak đang bàn tán về bộ phim mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'busen', nghĩa là 'làm ồn ào', có liên quan đến âm thanh của ong hoặc muỗi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngồi trong vườn và nghe thấy âm thanh 'buzz' của ong, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'buzz'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hum, murmur
  • động từ: hum, murmur

Từ trái nghĩa:

  • động từ: silence, quiet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • buzz around (bay xung quanh)
  • buzz off (biến đi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The buzz of the bee was loud. (Desau lebah itu keras.)
  • động từ: The crowd was buzzing with excitement. (Bày đàn đang buzz dengan kagum.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a garden full of flowers, a bee was buzzing around collecting nectar. The buzz of the bee was so loud that it caught the attention of a nearby child. The child was fascinated by the bee's buzz and followed it around the garden, learning about the importance of bees in pollination.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn đầy hoa, một con ong bay xung quanh để thu thập mật. Âm thanh buzz của con ong rất to lắm, nó thu hút sự chú ý của một đứa trẻ gần đó. Đứa trẻ được thú vị bởi âm thanh buzz của con ong và theo nó đi khắp vườn, tìm hiểu về tầm quan trọng của ong trong việc thụ phấn.