Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ by, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /baɪ/

🔈Phát âm Anh: /baɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • giới từ (prep.):gần, bên cạnh; bằng cách của
        Contoh: She lives by the river. (Dia tinggal di dekat sungai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bi', có liên quan đến tiếng Latin 'bī', có nghĩa là 'gần'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi dọc theo một con sông, và bạn nhận ra rằng bạn đang ở 'bên cạnh' con sông, giúp bạn nhớ đến từ 'by'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giới từ: near, beside, through

Từ trái nghĩa:

  • giới từ: far from, away from

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • by the way (nhân tiện, bằng cách này)
  • by chance (bằng cách tình cờ)
  • by hand (bằng tay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • giới từ: The cat is sitting by the window. (Kucing itu duduk di dekat jendela.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cat that loved to sit by the window every day, watching the world go by. One day, by chance, it saw a bird that looked just like the one in the picture by the door. The cat tried to catch the bird, but it flew away, and the cat was left by itself, wondering what had just happened.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo yêu thích ngồi bên cạnh cửa sổ mỗi ngày, ngắm nhìn thế giới đi qua. Một ngày nọ, bằng cách tình cờ, nó nhìn thấy một con chim trông giống y chang con chim trong bức tranh bên cạnh cửa. Con mèo cố gắng bắt con chim, nhưng nó bay đi, và con mèo được để lại một mình, tự hỏi chuyện gì đã xảy ra.