Nghĩa tiếng Việt của từ by-pass, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbaɪˌpæs/
🔈Phát âm Anh: /ˈbaɪˌpɑːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đường bộ phụ, đường vòng
Contoh: The by-pass allows drivers to avoid the city center. (Đường bộ phụ cho phép lái xe tránh bỏ trung tâm thành phố.) - động từ (v.):bỏ qua, không xem xét
Contoh: We decided to by-pass the problem for now. (Chúng tôi quyết định bỏ qua vấn đề này cho đến bây giờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'by' và 'pass', có nghĩa là đi ngang qua mà không dừng lại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trạm tránh, nơi bạn có thể bỏ qua một điểm giao thông bận rộn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: detour, alternate route
- động từ: ignore, overlook
Từ trái nghĩa:
- động từ: consider, examine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- by-pass the issue (bỏ qua vấn đề)
- by-pass the system (bỏ qua hệ thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new by-pass has reduced traffic in the city. (Đường bộ phụ mới đã giảm lưu lượng xe ở thành phố.)
- động từ: He decided to by-pass the usual route and take a shortcut. (Anh ta quyết định bỏ qua tuyến đường thông thường và đi một đường tắt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a busy city with a lot of traffic. The city decided to build a by-pass to help reduce the congestion. This by-pass allowed people to go around the city instead of through it, making their journeys faster and easier.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố bận rộn với rất nhiều giao thông. Thành phố quyết định xây dựng một đường bộ phụ để giảm tắc nghẽn. Đường bộ phụ này cho phép mọi người đi vòng quanh thành phố thay vì đi qua nó, làm cho chuyến đi của họ nhanh chóng và dễ dàng hơn.