Nghĩa tiếng Việt của từ by-product, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbaɪˌprɑdʌkt/
🔈Phát âm Anh: /ˈbaɪˌprɒdʌkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sản phẩm phụ, sản phẩm đồng nghiệp
Contoh: Ethanol is a by-product of the fermentation process. (Etanol là một sản phẩm phụ của quá trình lên men.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'by', có nghĩa là 'bên cạnh' hoặc 'phụ', kết hợp với 'product' có nghĩa là 'sản phẩm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quá trình sản xuất mà bạn cũng tạo ra một sản phẩm khác ngoài mục đích chính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sản phẩm phụ, sản phẩm đồng nghiệp
Từ trái nghĩa:
- sản phẩm chính
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a by-product of something (một sản phẩm phụ của cái gì đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The factory produces a by-product that can be used as fertilizer. (Nhà máy sản xuất một sản phẩm phụ có thể được sử dụng làm phân bón.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a factory that made paper, a by-product was discovered. This by-product was the leftover wood chips, which were later used as fuel for the factory's boilers. This not only reduced waste but also saved energy costs.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy sản xuất giấy, người ta phát hiện ra một sản phẩm phụ. Sản phẩm phụ này là những mẩu gỗ thừa, sau này được dùng làm nhiên liệu cho lò hơi của nhà máy. Điều này không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng.