Nghĩa tiếng Việt của từ bye, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /baɪ/
🔈Phát âm Anh: /baɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời chào tạm biệt
Contoh: She said a quick bye before leaving. (Dia mengucapkan bye cepat sebelum pergi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'goodbye', ban đầu là 'God be with you'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến khi bạn đang đứng ở cửa sổ máy bay, nhìn xuống người thân và bạn nói 'bye'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: farewell, goodbye
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hello, hi
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- say bye (nói tạm biệt)
- bye for now (tạm biệt bây giờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He waved a quick bye and left. (Dia giơ tay nói tạm biệt nhanh và rời đi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who always said 'bye' with a smile. Every time he said 'bye', people felt happy because they knew he would return. One day, he left on a long journey and didn't come back for a long time. People missed his cheerful 'bye'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách luôn nói 'bye' với một nụ cười. Mỗi khi anh ta nói 'bye', mọi người cảm thấy vui vì biết anh ta sẽ trở lại. Một ngày nọ, anh ta rời đi một chuyến đi dài và không trở về trong một thời gian dài. Mọi người nhớ nụ cười vui tươi của anh ta khi nói 'bye'.