Nghĩa tiếng Việt của từ bygone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbaɪ.ɡoʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˈbaɪ.ɡɒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự quá khứ, sự đã qua
Contoh: Let bygones be bygones. (Biết ơn đã qua, hãy để nó qua đi.) - tính từ (adj.):của ngày xưa, của quá khứ
Contoh: The bygone era was full of mysteries. (Thời kỳ của ngày xưa đầy bí ẩn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bygane', dạng so sánh hơn của 'begone' (đi mất), thể hiện một thứ đã qua.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh miêu tả thời kỳ của ngày xưa, nơi mọi thứ đều trông xa xỉ và quý báu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: past, history
- tính từ: ancient, olden
Từ trái nghĩa:
- tính từ: modern, current
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bygone era (thời kỳ của ngày xưa)
- bygone days (những ngày đã qua)
- bygone times (thời đại đã qua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We should let bygones be bygones. (Chúng ta nên để những điều đã qua là đã qua.)
- tính từ: The bygone era is often romanticized. (Thời kỳ của ngày xưa thường được lãng mạn hóa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in a bygone era, there was a kingdom where everything was as precious as the memories of the past. The people there cherished every bygone day, and they lived in harmony with their history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, trong một thời kỳ của ngày xưa, có một vương quốc nơi mọi thứ đều quý giá như ký ức của quá khứ. Người dân ở đó yêu quý mỗi ngày đã qua, và họ sống hòa hợp với lịch sử của mình.