Nghĩa tiếng Việt của từ cabal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈbæl/
🔈Phát âm Anh: /kəˈbæl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nhóm người bí mật hoặc có ẩn số, thường là để thực hiện một âm mưu chính trị
Contoh: The conspiracy theories suggested a cabal was behind the political crisis. (Các lý giải âm mưu cho rằng một nhóm bí mật đã ảnh hưởng đến cuộc khủng hoảng chính trị.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cabbala', đến từ tiếng Hy Lạp 'kabbalah', nghĩa là 'bí mật, bộ máy bí mật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhóm người đang bàn bạc trong một căn phòng tối, họ đang lên kế hoạch cho một âm mưu chính trị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- conspiracy, clique, faction
Từ trái nghĩa:
- open group, public organization
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cabal of insiders (nhóm người trong)
- political cabal (âm mưu chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There is a rumor that a cabal is controlling the government. (Có tin đồn rằng một nhóm bí mật đang kiểm soát chính phủ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a secret cabal that plotted to overthrow the king. Each member of the cabal had a unique role, and they met in the shadows to plan their strategy. One day, their plan was discovered, and the king's guards intervened, leading to a dramatic confrontation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bí mật tên là 'cabal' đang lên kế hoạch đảo chính vị vua. Mỗi thành viên trong nhóm đều có vai trò riêng, và họ gặp nhau trong bóng tối để lên kế hoạch chiến lược của mình. Một ngày nọ, kế hoạch của họ bị phát hiện, và cảnh sát của vua can thiệp, dẫn đến một cuộc đối đầu kịch tính.