Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cabin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæb.ɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæb.ɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):căn nhà nhỏ, cabin, cabin
        Contoh: They spent the night in a small cabin in the woods. (Mereka menghabiskan malam di sebuah cabin kecil di hutan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cabane', tiếp nối từ tiếng Latin 'capanna', có nghĩa là 'nhà nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kỷ niệm khi bạn đi phượt và ở trong một cabin nhỏ giữa rừng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hut, cottage, shack

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mansion, palace, castle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cabin fever (sự căng thẳng do ở lại trong nhà quá lâu)
  • cabin in the woods (cabin trong rừng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We rented a cabin for our vacation. (Chúng tôi thuê một cabin cho kỳ nghỉ của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cozy cabin in the woods. It was a small but comfortable place where families would come to escape the hustle and bustle of city life. One day, a family of four arrived at the cabin, excited for their weekend getaway. They spent their days hiking, fishing, and enjoying the peaceful surroundings. At night, they gathered around the fireplace, sharing stories and laughter. The cabin was not just a place to stay; it was a home away from home, filled with warmth and memories.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cabin ấm cúng trong rừng. Đó là một nơi nhỏ nhưng thoải mái mà các gia đình sẽ đến để thoát khỏi cuộc sống ồn ào của thành phố. Một ngày nọ, một gia đình bốn người đến cabin, rất hào hứng cho chuyến nghỉ cuối tuần của họ. Họ dành ngày đi bộ dạo, câu cá và thưởng ngoạn môi trường yên bình. Ban đêm, họ quây quần quanh lò sưởi, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười. Cabin không chỉ là nơi để ở; nó là một ngôi nhà xa nhà, đầy ấm áp và kỷ niệm.