Nghĩa tiếng Việt của từ cabinet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæb.ɪ.nɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæb.ɪ.nɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tủ, buồng, bộ máy nhà nước
Contoh: She keeps her books in the cabinet. (Dia menyimpan bukunya di dalam lemari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cabinet', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'gabinetum', có liên quan đến từ 'gabicen' nghĩa là 'nhỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng nhỏ chứa nhiều đồ vật, giống như một tủ kệ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: closet, cupboard, bureau
Từ trái nghĩa:
- danh từ: open space, expanse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cabinet minister (bộ trưởng)
- cabinet meeting (buổi họp bộ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cabinet is made of wood. (Lemari itu terbuat dari kayu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small cabinet filled with treasures, there was a key that could unlock secrets. Each item in the cabinet had a story, and the key was the link to all of them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một tủ nhỏ chứa đầy kho báu, có một chìa khóa có thể mở được những bí mật. Mỗi đồ vật trong tủ đều có một câu chuyện, và chìa khóa là mối liên kết của tất cả chúng.