Nghĩa tiếng Việt của từ cabinetmaker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæbɪnˌmeɪkər/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæbɪnˌmeɪkə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chế tạo tủ, bàn làm việc, và các vật dụng nội thất khác
Contoh: He is a skilled cabinetmaker. (Anh ấy là một thợ mộc giỏi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'cabinet' (tủ, buồng) và 'maker' (người chế tạo), kết hợp thành 'cabinetmaker'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng nội thất, nơi có nhiều tủ và bàn làm việc được chế tạo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- thợ mộc, thợ gỗ
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- skilled cabinetmaker (thợ mộc giỏi)
- custom cabinetmaker (thợ mộc tùy chỉnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The cabinetmaker crafted a beautiful wooden desk. (Người thợ mộc đã làm một cái bàn gỗ đẹp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled cabinetmaker who crafted exquisite furniture. One day, he was commissioned to create a unique cabinet for a royal family. He worked tirelessly, and the result was a masterpiece that impressed everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc giỏi chế tạo nội thất tinh xảo. Một ngày nọ, ông được nhà vua thuê làm một cái tủ độc đáo. Ông làm việc không ngừng nghỉ, kết quả là một kiệt tác làm mọi người ấn tượng.