Nghĩa tiếng Việt của từ cable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkeɪ.bl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkeɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dây cáp, dây điện thoại
Contoh: The cable connects the computer to the internet. (Cáp kết nối máy tính với internet.) - động từ (v.):liên kết bằng cáp
Contoh: The ships were cabled together to prevent drifting. (Các tàu được liên kết với nhau để tránh trôi dạt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cablier', từ tiếng Latin 'capulum' nghĩa là 'vòng tay', dẫn đến ý nghĩa của dây hoặc cáp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc cáp điện thoại hoặc cáp viễn thông để nhớ từ 'cable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cord, wire, line
- động từ: connect, link
Từ trái nghĩa:
- động từ: disconnect, unlink
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cable TV (TV cáp)
- cable car (tàu lượn cáp)
- cable news (tin tức qua cáp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We need to replace the old cable. (Chúng ta cần thay thế cáp cũ.)
- động từ: The islands are cabled to the mainland. (Các hòn đảo được liên kết với đất liền bằng cáp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cable that connected a small island to the mainland. This cable was not just any cable; it was a magical cable that could transport not only electricity but also messages and even people. The islanders used it to communicate with their friends and family on the mainland, and sometimes, they would even ride the cable to visit them. The cable was a symbol of unity and connection, and everyone on the island cherished it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một dây cáp kết nối một hòn đảo nhỏ với đất liền. Dây cáp này không phải là dây cáp bình thường; nó là một dây cáp kỳ diệu có thể vận chuyển không chỉ điện năng mà còn cả thông điệp và ngay cả con người. Dân đảo sử dụng nó để giao tiếp với bạn bè và gia đình ở đất liền, và đôi khi, họ còn đi cáp để đến thăm họ. Dây cáp là biểu tượng của sự thống nhất và kết nối, và mọi người trên đảo đều yêu quý nó.