Nghĩa tiếng Việt của từ cache, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kæʃ/
🔈Phát âm Anh: /kæʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nơi giấu đồ, kho lưu trữ nhanh
Contoh: The stolen goods were hidden in a cache. (Hàng đánh cắp đã được giấu trong một kho lưu trữ.) - động từ (v.):giấu, lưu trữ
Contoh: The data is cached for faster access. (Dữ liệu được lưu trữ để truy cập nhanh hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cacher', có nghĩa là 'giấu', liên quan đến việc giấu hoặc lưu trữ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giấu đồ hoặc dữ liệu để sử dụng sau này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stash, hoard
- động từ: store, hide
Từ trái nghĩa:
- danh từ: display, exhibition
- động từ: reveal, expose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cache memory (bộ nhớ cache)
- cache hit (việc tìm thấy dữ liệu trong bộ nhớ cache)
- cache miss (việc không tìm thấy dữ liệu trong bộ nhớ cache)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hikers found a cache of food left by previous travelers. (Những người đi bộ tìm thấy một kho lưu trữ thức ăn do người đi trước để lại.)
- động từ: The browser caches web pages to load them faster next time. (Trình duyệt lưu trữ các trang web để tải chúng nhanh hơn lần sau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of adventurers found a hidden cache of treasure in an ancient cave. They used the treasure to help their village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu giả tìm thấy một kho lưu trữ bí mật của kho báu trong một hang động cổ xưa. Họ sử dụng kho báu đó để giúp làng của họ.