Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cacophony, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈkɑː.fə.ni/

🔈Phát âm Anh: /kəˈkɒf.ə.ni/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):âm thanh rối loạn, không hài hòa
        Contoh: The street was filled with a cacophony of sounds. (Jalan dipenuhi dengan cacophony suara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kakos' (xấu) và 'phonesos' (âm thanh), kết hợp thành 'cacophony' để chỉ âm thanh không hài hòa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc bị rối loạn âm thanh, các nhạc cụ không hòa hợp với nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: discord, noise, dissonance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: harmony, melody, consonance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a cacophony of noise (một âm thanh rối loạn)
  • cut through the cacophony (vượt qua âm thanh rối loạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cacophony of the city traffic can be overwhelming. (Cacophony lalu lintas kota bisa menjadi luar biasa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city where the cacophony of daily life was overwhelming, a musician tried to create a melody that could bring harmony to the chaos. (Di kota dimana cacophony kehidupan sehari-hari luar biasa, seorang musisi mencoba menciptakan melodi yang bisa membawa harmoni pada kekacauan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố mà cacophony của cuộc sống hàng ngày gây áp đảo, một nhạc sĩ cố gắng tạo ra một giai điệu có thể mang lại sự hài hòa trong sự rối loạn.