Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cactus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæk.təs/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæk.təs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài thực vật chịu hạn, thường có gai
        Contoh: The desert is full of cacti. (Sa mạc có rất nhiều cây xương rồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cactūs', để chỉ các loài thực vật có gai.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong sa mạc, bạn thấy những cây xương rồng với nhiều gai.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cacti

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prickly cactus (xương rồng có gai)
  • desert cactus (xương rồng sa mạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cactus can survive in harsh environments. (Xương rồng có thể sống sót trong môi trường khắc nghiệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in a desert, there was a cactus named Cactus. Cactus was known for its ability to survive without much water. One day, a traveler came and admired Cactus for its resilience. 'You are truly a marvel of nature,' said the traveler. Cactus felt proud and continued to thrive in the harsh desert.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa trong một sa mạc, có một cây xương rồng tên là Cactus. Cactus nổi tiếng với khả năng sống không cần nhiều nước. Một ngày, một du khách đến và ngưỡng mộ Cactus vì sự kiên cường của nó. 'Cậu thực sự là một kì quan của thiên nhiên,' nói du khách. Cactus cảm thấy tự hào và tiếp tục phát triển trong sa mạc khắc nghiệt.