Nghĩa tiếng Việt của từ cadaver, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈdæv.ər/
🔈Phát âm Anh: /kəˈdæv.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):xác chết, thi thể
Contoh: The medical students examined the cadaver. (Para mahasiswa kedokteran memeriksa mayat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cadāver', từ 'cadere' nghĩa là 'rơi', 'chết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong phòng giải phẫu, các sinh viên y khoa đang nghiên cứu một xác chết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: corpse, body
Từ trái nghĩa:
- danh từ: living, alive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cadaver dog (chó tìm kiếm xác chết)
- cadaveric (thuộc về xác chết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cadaver was transported to the morgue. (Xác chết được vận chuyển đến phòng xác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a medical school, a group of students gathered around a cadaver to learn anatomy. They were all eager to understand the human body better, and the cadaver was their silent teacher. Each student took turns examining the body, noting the intricate details of the muscles and bones. They discussed the cadaver's features, comparing them to diagrams and textbooks, gaining a deeper appreciation for the complexity of life and the importance of their studies.
Câu chuyện tiếng Việt:
Tại một trường y, một nhóm sinh viên tụ họp xung quanh một xác chết để học giải phẫu. Tất cả họ đều rất háo hức để hiểu rõ hơn về cơ thể người, và xác chết là thầy của họ. Mỗi sinh viên lần lượt kiểm tra cơ thể, ghi nhớ những chi tiết tinh tế của cơ bắp và xương. Họ thảo luận về đặc điểm của xác chết, so sánh chúng với sơ đồ và sách giáo khoa, cảm nhận sâu sắc về sự phức tạp của sự sống và tầm quan trọng của việc học tập của họ.