Nghĩa tiếng Việt của từ cadaverous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈdæv.ər.əs/
🔈Phát âm Anh: /kəˈdæv.ər.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):trông giống xác chết, mặt mày má hồng sững
Contoh: His cadaverous face scared the children. (Wajahnya yang kurus dan pucat membuat anak-anak ketakutan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cadaverosus', từ 'cadaver' nghĩa là 'xác chết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người mặt mày má hồng sững, trông giống như xác chết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: gaunt, pallid, wan
Từ trái nghĩa:
- tính từ: healthy, robust, ruddy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cadaverous appearance (hình dáng giống xác chết)
- cadaverous complexion (làn da hồng sững)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The cadaverous man looked like he hadn't eaten in weeks. (Lạnh lùng người đàn ông trông giống như anh ta không ăn trong nhiều tuần.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a cadaverous man who was always mistaken for a ghost. His pale and gaunt appearance made everyone avoid him, but he was actually a kind-hearted person. One day, he saved a child from drowning, and the villagers finally saw his true nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông trông giống xác chết thường bị nhầm là ma. Làn da hồng sững và mặt mày má hồng sững của anh ta khiến mọi người tránh xa anh ta, nhưng thực sự anh ta lại là một người tốt bụng. Một ngày nọ, anh ta cứu một đứa trẻ khỏi việc bị chết đuối, và dân làng cuối cùng cũng thấy được bản chất thực sự của anh ta.