Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cadence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkeɪ.dns/

🔈Phát âm Anh: /ˈkeɪ.dns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nấc điệu, chu kỳ, động thái của âm nhạc hoặc giọng nói
        Contoh: The cadence of his voice was soothing. (Nấc điệu giọng nói của anh ta rất dịu dàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cadentia', từ 'cadere' nghĩa là 'rơi', liên hệ với sự thay đổi trong âm nhạc hoặc giọng nói.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn nhạc cụ, nơi các nốt nhạc rơi vào nhịp điệu chính xác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nấc điệu, chu kỳ, động thái

Từ trái nghĩa:

  • rối loạn, không có nấc điệu

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cadence of speech (nấc điệu của giọng nói)
  • cadence of footsteps (nấc điệu của bước chân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cadence of the music was mesmerizing. (Nấc điệu của âm nhạc làm say đắm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a musical performance, the conductor emphasized the importance of maintaining the right cadence to keep the audience engaged. Each note fell perfectly into the rhythm, creating a mesmerizing effect.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một buổi biểu diễn âm nhạc, nhạc trưởng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì nấc điệu chính xác để giữ khán giả tập trung. Mỗi nốt nhạc rơi vào nhịp điệu hoàn hảo, tạo ra một hiệu ứng mê say đắm.