Nghĩa tiếng Việt của từ cadent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkeɪdnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkeɪdnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tính chất rơi hoặc động lực, thường được sử dụng trong âm nhạc và ngôn ngữ
Contoh: The cadent rhythm of the music was soothing. (Nhịp động của âm nhạc rất dễ chịu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cadens', là dạng đang hoạt động của động từ 'cadere', có nghĩa là 'rơi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vật thể rơi xuống đất với âm thanh 'cadent'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: falling, descending
Từ trái nghĩa:
- tính từ: rising, ascending
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cadent rhythm (nhịp động rơi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The cadent flow of the river was mesmerizing. (Dòng chảy rơi của con sông làm say đắm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the language was as musical as the wind, there was a river known for its cadent flow. The villagers would gather by the river to listen to its soothing sounds, which helped them relax and find peace. One day, a traveler came and asked why the river was so special. The villagers explained that the cadent rhythm of the river was like a lullaby, calming their minds and souls.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi ngôn ngữ của họ cũng âm nhạc như gió, có một con sông nổi tiếng với dòng chảy rơi của nó. Dân làng thường tụ tập bên sông để nghe những âm thanh dễ chịu đó, giúp họ thư giãn và tìm kiếm sự thanh thản. Một ngày, một du khách đến và hỏi tại sao con sông lại đặc biệt như vậy. Dân làng giải thích rằng nhịp động rơi của con sông giống như bài hát an ủi, làm dịu tâm trí và tâm hồn của họ.