Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cadenza, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈdɛnzə/

🔈Phát âm Anh: /kəˈdɛnzə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần trong bản nhạc, thường là một đoạn diễn tả tự do, được chơi bởi một nhạc cụ hoặc một nghệ sĩ hát
        Contoh: The violinist played a beautiful cadenza in the concerto. (Nghệ sĩ violin đã chơi một cadenza đẹp trong bản concerto.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ý 'cadenza', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'cadere' nghĩa là 'rơi', 'kết thúc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn nhạc, khi một nghệ sĩ độc tấu tạo nên một đoạn nhạc tự do, nổi bật trong bản nhạc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: solo, flourish

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: accompaniment, background music

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • play a cadenza (chơi một đoạn cadenza)
  • cadenza of the piece (đoạn cadenza của bản nhạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cadenza in the second movement was particularly memorable. (Đoạn cadenza trong phần thứ hai đặc biệt đáng nhớ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a grand concert hall, a violinist stepped forward to perform a cadenza in a symphony. The audience was captivated by the solo, which was both expressive and technically challenging. The cadenza served as a highlight of the performance, showcasing the artist's skill and emotion.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một hội trường nhạc lớn, một nghệ sĩ violin tiến lên để biểu diễn một cadenza trong một bản tứ hợp. Khán giả bị thu hút bởi đoạn độc tấu này, vừa diễn cảm vừa giao hưởng. Cadenza đã trở thành điểm nhấn của buổi biểu diễn, thể hiện kỹ xảo và cảm xúc của nghệ sĩ.