Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cadmium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkædmiəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈkædmɪəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nguyên tố hóa học, ký hiệu Cd, có số nguyên tử 48, là kim loại dẻo, màu trắng bạc, có độc tính
        Contoh: Cadmium is used in rechargeable batteries. (Cadmi được sử dụng trong pin sạc lại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Latin 'cadmia', dẫn xuất từ tiếng Hy Lạp 'kadmeia' (ôxit cadmi), liên hệ với 'Kadmos', một vị anh hùng Hy Lạp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kim loại độc hại, có thể gây ung thư.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Cd

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cadmium poisoning (ngộ độc cadmi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The use of cadmium in products has been restricted due to its toxicity. (Việc sử dụng cadmi trong sản phẩm đã bị hạn chế do độc tính của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where metals ruled, Cadmium was known for its silver-white appearance and its deadly touch. It was used in many devices, but people learned to handle it with care to avoid its toxic effects. One day, a scientist discovered a way to harness Cadmium's properties safely, and it became a valuable asset in the world of chemistry.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà kim loại thống trị, Cadmium được biết đến với vẻ ngoài màu trắng bạc và sự nguy hiểm của nó. Nó được sử dụng trong nhiều thiết bị, nhưng mọi người học cách xử lý nó một cách thận trọng để tránh những tác hại độc hại của nó. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra cách khai thác được tính chất của Cadmium một cách an toàn, và nó trở thành một tài sản quý giá trong thế giới của hóa học.