Nghĩa tiếng Việt của từ cafe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kæˈfeɪ/
🔈Phát âm Anh: /kəˈfeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quán cà phê
Contoh: Let's meet at the cafe. (Mari bertemu di kafe.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'café', có liên quan đến việc uống cà phê và ăn nhẹ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi bạn có thể thư giãn và uống một ly cà phê.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- quán cà phê: coffee shop, bistro
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cafe culture (văn hóa quán cà phê)
- cafe latte (cà phê latte)
- cafe terrace (sân khấu cà phê)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We often go to the cafe on weekends. (Kami sering pergi ke kafe pada hari minggu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a popular cafe where people gathered to share stories and enjoy their coffee. One day, a traveler came into the cafe and asked for the best coffee they had. The barista smiled and served them a cup of their special blend, which the traveler enjoyed so much that they decided to stay in town longer just to visit the cafe every day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một quán cà phê nổi tiếng mà mọi người tụ tập để chia sẻ câu chuyện và thưởng thức cà phê. Một ngày nọ, một du khách vào quán và yêu cầu một tách cà phê ngon nhất họ có. Người pha chế cà phê mỉm cười và phục vụ cho họ một tách hỗn hợp đặc biệt của họ, mà du khách rất thích đến mức họ quyết định ở lại làng lâu hơn chỉ để đến thăm quán cà phê mỗi ngày.