Nghĩa tiếng Việt của từ cafeteria, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/
🔈Phát âm Anh: /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhà ăn tự phục vụ
Contoh: We had lunch at the cafeteria. (Kami makan siang di cafeteria.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'cafetería', có thể liên hệ với từ 'cafe' và hậu tố '-teria' chỉ nơi bán đồ ăn uống.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi bán đồ ăn nhanh, nơi mà người ta tự chọn món ăn và tự phục vụ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nhà ăn tự phục vụ, nhà hàng nhanh
Từ trái nghĩa:
- nhà hàng truyền thống, nhà hàng cao cấp
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cafeteria style (phong cách tự phục vụ)
- cafeteria tray (khay ăn trong nhà ăn tự phục vụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The school cafeteria offers a variety of healthy meals. (Cafeteria sekolah menawarkan beragam makanan sehat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a busy city, there was a popular cafeteria known for its delicious and affordable meals. People from all walks of life would gather there, chatting and enjoying their food. The cafeteria was a melting pot of cultures and flavors, a place where everyone felt welcome.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở trong một thành phố bận rộn, có một nhà ăn tự phục vụ nổi tiếng với những bữa ăn ngon và giá cả phải chăng. Mọi người từ nhiều lứa tuổi và các tầng lớp xã hội đều tụ họp ở đó, trò chuyện và thưởng thức đồ ăn. Nhà ăn tự phục vụ này là một bánh xèo của các nền văn hóa và hương vị, một nơi mà mọi người cảm thấy được hoan nghênh.