Nghĩa tiếng Việt của từ cage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /keɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /keɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lồng, chuồng
Contoh: The bird was trapped in a cage. (Burung itu terjebak dalam sangkar.) - động từ (v.):giữ trong lồng, nhốt
Contoh: They caged the animals for the night. (Mereka mengurung binatang untuk malam itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cage', có thể liên hệ đến từ Latin 'carcer' nghĩa là 'nhà tù'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chuồng chim hoặc một cái lồng để giữ động vật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: enclosure, pen
- động từ: confine, enclose
Từ trái nghĩa:
- danh từ: freedom, liberty
- động từ: release, free
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bird in a cage (chim trong lồng)
- escape from the cage (thoát khỏi lồng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cage was too small for the large bird. (Sangkar terlalu kecil untuk burung besar itu.)
- động từ: The zoo keepers decided to cage the lion. (Para petugas kebun binatang memutuskan untuk mengurung singa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bird that lived in a cage. The cage was beautiful, but the bird longed for freedom. One day, the bird found a way to unlock the cage and flew away, feeling the wind beneath its wings. It was a happy day for the bird, who finally experienced true freedom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chim sống trong một cái lồng. Lồng rất đẹp, nhưng con chim khao khát sự tự do. Một ngày, con chim tìm được cách mở khóa lồng và bay đi, cảm nhận được gió đầy cánh của nó. Đó là một ngày hạnh phúc cho con chim, người đã cuối cùng cảm nhận được sự tự do thực sự.