Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /keɪk/

🔈Phát âm Anh: /keɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại bánh thường có bột, trứng, đường và đôi khi có kem hoặc kẹo, thường được ăn lúc sinh nhật hoặc làm quà
        Contoh: We had a cake at the party. (Kita memiliki sebuah kue di pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gâteau', qua tiếng Anh cổ 'cake', có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha 'kaka'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc sinh nhật với một chiếc bánh kem lớn và những ngọn nến

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pastry, dessert, pastry

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: vegetable, fruit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • have your cake and eat it too (có cái bánh và ăn nó)
  • piece of cake (việc dễ dàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She decorated the cake with colorful icing. (Dia menghias kue dengan selai warna-warni.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a delicious cake that everyone loved. It was fluffy, sweet, and decorated with colorful sprinkles. People would gather around it, singing and celebrating, making every occasion special.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc bánh kem ngon mà mọi người đều yêu thích. Nó mềm mại, ngọt lịm và được trang trí bằng những hạt đỗ đỏ tươi. Mọi người tụ họp xung quanh nó, hát và kỷ niệm, làm cho mọi dịp trở nên đặc biệt.