Nghĩa tiếng Việt của từ calamity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈlæm.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /kəˈlæm.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thảm họa, thảm kịch
Contoh: The earthquake was a calamity that destroyed the city. (Trận động đất là một thảm họa đã phá hủy thành phố.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'calamitas', có nghĩa là 'sự thiệt hại', 'rủi ro'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một trận lũ lụt hoặc động đất, những sự kiện gây ra nhiều thiệt hại và đau khổ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: disaster, catastrophe, tragedy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: blessing, boon, fortune
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- face a calamity (đối mặt với thảm họa)
- avert a calamity (ngăn chặn một thảm họa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hurricane was a calamity for the coastal towns. (Cơn bão là một thảm họa đối với các thị trấn ven biển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small town faced a calamity when a massive storm hit. The townspeople worked together to rebuild their homes and lives, showing the strength of community in the face of disaster.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ đã phải đối mặt với một thảm họa khi một cơn bão lớn tấn công. Người dân làng cùng nhau xây dựng lại ngôi nhà và cuộc sống của họ, thể hiện sức mạnh của cộng đồng khi đối mặt với thảm kịch.