Nghĩa tiếng Việt của từ calcareous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kælˈkɛr.i.əs/
🔈Phát âm Anh: /kælˈkɛə.ri.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chứa canxi, đá vôi
Contoh: The calcareous soil is rich in calcium carbonate. (Đất calcareous giàu canxi cacbonat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'calx' nghĩa là 'đá vôi', kết hợp với hậu tố '-eous' để tạo thành 'calcareous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến đá vôi và canxi khi nghĩ đến từ 'calcareous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: limy, chalky, limestone
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-calcareous, acidic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- calcareous material (vật liệu calcareous)
- calcareous sediment (bùn calcareous)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The shells of marine animals are often calcareous. (Vỏ của động vật biển thường là calcareous.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a calcareous cave, the stalactites and stalagmites grew slowly, forming a beautiful limestone landscape. The cave was rich in calcium, which made the formations possible.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một hang động calcareous, thạch anh và thạch dừa phát triển chậm, tạo thành một phong cảnh đá vôi đẹp. Hang động này giàu canxi, tạo điều kiện cho sự hình thành của các địa đới.