Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ calcite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæl.saɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæl.saɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại khoáng vật chứa canxi, thường được tìm thấy trong đá vôi
        Contoh: The cave walls are made of calcite. (Tường hang được làm từ calcite.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Latin 'calc-', có nghĩa là 'đá vôi' hoặc 'canxi', kết hợp với hậu tố '-ite' để chỉ một loại khoáng vật.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến đá vôi và các hang động để nhớ từ 'calcite'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: calcium carbonate, limestone

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • calcite crystal (tinh thể calcite)
  • calcite deposit (mỏ calcite)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Calcite is often used in construction. (Calcite thường được sử dụng trong xây dựng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with caves, the walls were made of a magical mineral called calcite. This calcite glowed in the dark, illuminating the paths for the cave explorers. They marveled at the beauty of the calcite crystals, which sparkled like stars.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy hang động, tường hang được làm từ một khoáng vật kỳ diệu gọi là calcite. Calcite này phát sáng trong bóng tối, chiếu sáng đường cho những người thám hiểm hang. Họ kinh ngạc trước vẻ đẹp của tinh thể calcite, những chiếc đóa như sao lấp lánh.