Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ calcium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkælsiəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈkalsiəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kim loại kiềm thổ quan trọng, cần thiết cho sự phát triển của xương và răng
        Contoh: Calcium is essential for strong bones. (Canxi là cần thiết cho xương mạnh mẽ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'calx' nghĩa là 'đá vôi', qua tiếng Hy Lạp 'chalix'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự cần thiết của calcium trong việc tăng cường sức khỏe xương và răng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lime, chalk

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • calcium carbonate (canxi cacbonat)
  • calcium deficiency (thiếu canxi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Milk is a good source of calcium. (Sữa là một nguồn tốt của canxi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kingdom where the people suffered from weak bones. The wise wizard discovered that adding calcium to their diet could strengthen their bones. The kingdom flourished with strong and healthy citizens. (Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc mà người dân bị xương yếu. Phù thủy khôn ngoan phát hiện ra việc thêm canxi vào chế độ ăn có thể làm mạnh xương của họ. Vương quốc phát triển mạnh mẽ với công dân khỏe mạnh và mạnh mẽ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một vương quốc mà người dân bị xương yếu. Phù thủy khôn ngoan phát hiện ra việc thêm canxi vào chế độ ăn có thể làm mạnh xương của họ. Vương quốc phát triển mạnh mẽ với công dân khỏe mạnh và mạnh mẽ.