Nghĩa tiếng Việt của từ calculable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkælkjələbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkælkjʊləbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể tính toán được, đáng kể
Contoh: The damages are calculable and should be compensated. (Kerusakan dapat dihitung dan harus diimbangi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'calculus' nghĩa là 'viên đá, việc tính toán', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể làm được'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tính toán trong toán học hoặc kế toán, nơi mà mọi thứ đều có thể được tính toán và đo lường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: measurable, estimable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: incalculable, immeasurable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- calculable risk (rủi ro có thể tính toán)
- calculable value (giá trị có thể tính toán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The impact of the storm was calculable within a few days. (Dampak badai dapat dihitung dalam beberapa hari.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything was calculable, from emotions to natural disasters, people relied heavily on data and calculations to make decisions. One day, a young analyst named Alex discovered a pattern that could predict market trends with high accuracy. This discovery made Alex's work highly valued, as it provided a calculable advantage in the financial world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ đều có thể tính toán, từ cảm xúc đến thiên tai, mọi người dựa rất nhiều vào dữ liệu và tính toán để đưa ra quyết định. Một ngày nọ, một nhà phân tích trẻ tên là Alex phát hiện ra một mô hình có thể dự đoán xu hướng thị trường với độ chính xác cao. Khám phá này khiến công việc của Alex được đánh giá cao, vì nó cung cấp một lợi thế có thể tính toán trong thế giới tài chính.