Nghĩa tiếng Việt của từ calculate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæl.kjə.leɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæl.kjʊ.leɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tính toán, ước lượng
Contoh: I need to calculate how much money I will spend. (Saya perlu menghitung berapa banyak uang yang akan saya habiskan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'calculatus', là động từ của 'calculus' nghĩa là 'viên sỏi' (dùng để tính toán trong quá khứ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc máy tính để bàn, đó là công cụ để 'calculate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: compute, estimate, figure
Từ trái nghĩa:
- động từ: guess, assume
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- calculate the risk (tính toán rủi ro)
- calculate the cost (tính toán chi phí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The computer can calculate the results in seconds. (Komputer dapat menghitung hasil dalam hitungan detik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mathematician who loved to calculate. He calculated everything from the cost of his groceries to the probability of rain. One day, he calculated the perfect recipe for happiness, which was a balance of love, work, and play. (Dulu kala, ada seorang matematikawan yang suka menghitung. Dia menghitung segala hal dari biaya belanjaan hingga probabilitas hujan. Suatu hari, dia menghitung resep sempurna untuk kebahagiaan, yang merupakan keseimbangan cinta, kerja, dan bermain.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà toán học yêu thích việc tính toán. Anh ta tính toán mọi thứ từ chi phí mua sắm đến xác suất mưa. Một ngày nọ, anh ta tính toán được công thức hoàn hảo cho hạnh phúc, đó là sự cân bằng giữa tình yêu, công việc và giải trí.