Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ calculation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkæl.kjuˈleɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌkæl.kjuˈleɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc tính toán, sự tính toán
        Contoh: His calculation was accurate. (Tính toán của anh ta chính xác.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'calculatio', từ 'calculus' nghĩa là 'sỏi', đại diện cho việc tính toán bằng các viên sỏi trong lịch sử.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc máy tính để bàn, đó là công cụ để thực hiện các phép tính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: computation, reckoning

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: guess, estimation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • accurate calculation (tính toán chính xác)
  • financial calculation (tính toán tài chính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The calculation of the costs took several hours. (Tính toán chi phí mất vài giờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mathematician named Alex who loved calculations. He spent his days solving complex mathematical problems and his nights dreaming of new equations. One day, he received a mysterious letter with a challenging calculation. He worked on it for hours, and when he finally solved it, he discovered a hidden treasure map. The calculation led him to a chest filled with gold, proving that sometimes, calculations can lead to unexpected riches.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà toán học tên Alex yêu thích việc tính toán. Anh ta dành cả ngày giải các bài toán phức tạp và đêm lại mơ về những phương trình mới. Một ngày nọ, anh nhận được một bức thư bí ẩn với một bài tính toán khó khăn. Anh làm việc trên nó hàng giờ, và khi anh giải quyết nó, anh phát hiện ra một bản đồ kho báu ẩn. Bài tính toán dẫn anh đến một chiếc rương đầy vàng, chứng tỏ rằng đôi khi, việc tính toán có thể dẫn đến những khoản của cải bất ngờ.