Nghĩa tiếng Việt của từ calculator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæl.kjə.leɪ.tɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæl.kjʊ.leɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy tính, thiết bị để thực hiện các phép tính toán
Contoh: I use a calculator to check my math homework. (Saya menggunakan kalkulator untuk memeriksa pekerjaan matematika saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'calculate', có nghĩa là 'đếm', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ một thiết bị.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang sử dụng máy tính để giải một bài toán phức tạp, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'calculator'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: computer, device, machine
Từ trái nghĩa:
- danh từ: manual, hand-operated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- scientific calculator (máy tính khoa học)
- calculator function (chức năng máy tính)
- online calculator (máy tính trực tuyến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He bought a new calculator for his studies. (Dia membeli kalkulator baru untuk belajar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who always struggled with math. One day, he got a calculator, and it helped him solve complex problems easily. From then on, he never feared math again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh luôn gặp khó khăn với môn toán. Một ngày, cậu bé được tặng một chiếc máy tính, và nó giúp cậu giải quyết các bài toán phức tạp một cách dễ dàng. Từ đó, cậu không còn sợ môn toán nữa.