Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ calculus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkælk.jə.ləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈkælk.jʊ.ləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phần mềm toán học, đặc biệt là vi phân và tích phân
        Contoh: Calculus is used in many fields of science. (Calculus được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'calculus', nghĩa là 'viên đá đếm', liên quan đến việc tính toán.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giải các bài toán vi phân và tích phân trong toán học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mathematical analysis, differential and integral calculus

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ignorance of mathematics

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • differential calculus (vi phân)
  • integral calculus (tích phân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The study of calculus can be challenging. (Việc học về calculus có thể gây khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where numbers ruled, Calculus was the king. He had two loyal subjects, Differential and Integral, who helped him solve the mysteries of the universe. Together, they explored the infinite realms of mathematics, making the impossible possible.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà con số thống trị, Calculus là vị vua. Anh có hai tình bạn trung thành, Differential và Integral, người đã giúp anh giải mã những bí ẩn của vũ trụ. Cùng nhau, họ khám phá những vùng đất vô tận của toán học, biến những điều không thể thành có thể.