Nghĩa tiếng Việt của từ caledonian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkæl.əˈdoʊ.ni.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌkæl.əˈdəʊ.ni.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về Scotland hoặc người Scotland
Contoh: The Caledonian Canal connects the east and west coasts of Scotland. (Kênh Caledonian nối bờ đông và bờ tây của Scotland.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Caledonii', là tên gọi của một bộ tộc cổ ở Scotland.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến Scotland, đất nước của cờ thuộc địa, của thơ ca và của dòng sông Caledonian.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: Scottish, Scots
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Caledonian Railway (Đường sắt Caledonian)
- Caledonian MacBrayne (Hãng tàu Caledonian MacBrayne)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The Caledonian Forest is a remnant of the old natural forest of Scotland. (Rừng Caledonian là một phần còn lại của rừng tự nhiên cũ của Scotland.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the heart of the Caledonian Forest, there lived a group of people known as the Caledonians. They were proud of their Scottish heritage and lived in harmony with nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm của Rừng Caledonian, có sống một nhóm người được gọi là Caledonians. Họ tự hào về di sản Scotland của mình và sống hòa hợp với thiên nhiên.