Nghĩa tiếng Việt của từ calendar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæl.ɪn.dɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæl.ɪn.dər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lịch
Contoh: I need to check the calendar for our next meeting. (Saya perlu memeriksa kalender untuk pertemuan kita berikutnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'calendarium', có nghĩa là 'sổ ghi chép', từ 'calendae' nghĩa là 'ngày đầu tháng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng lịch để ghi chép các sự kiện quan trọng, giống như việc bạn ghi nhớ các dịp lễ hoặc các cuộc họp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: schedule, agenda, planner
Từ trái nghĩa:
- danh từ: chaos, disorganization
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- according to the calendar (theo lịch)
- calendar year (năm lịch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The school calendar includes holidays and exam dates. (Kalender sekolah mencakup hari libur dan tanggal ujian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical calendar that could predict the future. Every time someone flipped a page, the events of the next day would be revealed. People used this calendar to prepare for important events and avoid disasters.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn lịch kỳ diệu có thể dự đoán tương lai. Mỗi khi ai đó lật một trang, những sự kiện của ngày hôm sau sẽ được tiết lộ. Mọi người sử dụng cuốn lịch này để chuẩn bị cho những sự kiện quan trọng và tránh được những thảm họa.