Nghĩa tiếng Việt của từ caliber, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæl.ɪ.bɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæl.ɪ.bə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):độ lớn của đạn, chất lượng, năng lực
Contoh: The rifle is available in several calibers. (Kecuali: Súng dài có sẵn với nhiều độ lớn đạn khác nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'calibrum', từ 'cali-', một dạng của 'calx' nghĩa là 'gai' và '-bre' từ 'libra' nghĩa là 'cân'. Ban đầu dùng để chỉ đường kính của ống súng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo đường kính của đạn bằng panme, giúp nhớ được ý nghĩa của 'caliber'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: quality, standard, capacity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inferiority, inadequacy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high caliber (chất lượng cao)
- low caliber (chất lượng thấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is a man of high caliber. (Anh ta là một người có chất lượng cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled marksman who was known for his high caliber rifle. He could hit targets from a great distance with precision. People admired his skill and often asked him about the secret to his success. He would always reply, 'It's not just the rifle, but the caliber of the person holding it that matters.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tay bắn tốt được biết đến với khả năng cao của súng dài của mình. Anh ta có thể bắn trúng mục tiêu từ khoảng cách xa với độ chính xác. Mọi người ngưỡng mộ kỹ năng của anh và thường hỏi anh về bí mật của thành công. Anh ta luôn trả lời, 'Không chỉ là súng, mà còn là chất lượng của người cầm nó mới quan trọng.'