Nghĩa tiếng Việt của từ calibration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkæl.ɪ.ˈbreɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌkæl.ɪ.ˈbreɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc điều chỉnh hoặc kiểm tra để đảm bảo độ chính xác của một thiết bị đo lường
Contoh: The calibration of the instrument is crucial for accurate measurements. (Việc hiệu chuẩn của thiết bị là rất quan trọng để đo lường chính xác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'calibre' và 'calibrum', có nghĩa là 'đường kính của đạn', và sau đó được mở rộng để chỉ việc điều chỉnh độ chính xác.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kiểm tra và điều chỉnh đồng hồ đo hoặc các thiết bị khoa học khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: adjustment, alignment, tuning
Từ trái nghĩa:
- danh từ: misalignment, inaccuracy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- calibration error (lỗi hiệu chuẩn)
- calibration curve (đường cong hiệu chuẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Regular calibration of the scales ensures accurate weight measurements. (Việc hiệu chuẩn thường xuyên của cân đảm bảo đo lường trọng lượng chính xác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a laboratory, there was a device that needed calibration. The scientist carefully adjusted the device, ensuring its accuracy for precise experiments. This careful calibration led to groundbreaking discoveries.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm, có một thiết bị cần hiệu chuẩn. Nhà khoa học cẩn thận điều chỉnh thiết bị, đảm bảo độ chính xác cho các thí nghiệm chính xác. Việc hiệu chuẩn cẩn thận này dẫn đến những khám phá đột phá.