Nghĩa tiếng Việt của từ california, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkæl.ɪˈfɔːr.ni.ə/
🔈Phát âm Anh: /ˌkæl.ɪˈfɔːn.i.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một bang ở miền nam nước Mỹ
Contoh: California is known for its beautiful beaches. (California dikenal karena pantai yang indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ California có nguồn gốc từ từ Spanish 'Caliente Fornalla' có nghĩa là 'lò nung nóng', đại diện cho vùng đất nổi lửa ở đây.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến California, bạn có thể nghĩ đến những cái tên nổi tiếng như Hollywood, Silicon Valley, và những bãi biển tuyệt đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: CA, The Golden State
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- California dreamin' (mơ mộng về California)
- California roll (cuộn California, một loại sushi)
- California king (giường king size của California)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people dream of moving to California. (Banyak orang bermimpi pindah ke California.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in California, there was a beautiful beach where people from all over the world came to enjoy the sun and surf. The Golden State was not only famous for its natural beauty but also for its vibrant culture and innovative technology companies.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở California, có một bãi biển đẹp mê hồn mà mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến đây để thưởng thức ánh nắng và sóng biển. Tiểu bang vàng không chỉ nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên mà còn với văn hóa sôi động và các công ty công nghệ sáng tạo.