Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ call, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɔːl/

🔈Phát âm Anh: /kɒl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):gọi, kêu, gọi điện thoại
        Contoh: She called me last night. (Dia menelepon saya tadi malam.)
  • danh từ (n.):cuộc gọi điện thoại, lời kêu gọi
        Contoh: I received a call from my friend. (Saya menerima panggilan dari teman saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'callen', có liên quan đến tiếng Phạn 'khalas' nghĩa là 'kết thúc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn nghe chuông điện thoại và nhấc máy để nghe lời 'call'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: phone, ring, summon
  • danh từ: phone call, ring, summons

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, disregard
  • danh từ: silence, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • call off (hủy bỏ)
  • call out (gọi lên)
  • call up (gọi điện thoại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He called the police for help. (Dia memanggil polisi untuk bantuan.)
  • danh từ: The call was disconnected. (Panggilan itu terputus.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who received a call from a mysterious number. He answered the call and heard a voice that called him to adventure. The call led him to a hidden treasure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nhận được một cuộc gọi từ một số điện thoại bí ẩn. Anh ta trả lời cuộc gọi và nghe thấy một giọng nói kêu gọi anh ta đi phiêu lưu. Cuộc gọi dẫn anh ta đến một kho báu ẩn mình.