Nghĩa tiếng Việt của từ callosity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈlɑs.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /kəˈlɒs.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cứng đầu, sự cứng lại của da
Contoh: The callosity on his hand was a result of years of hard work. (Sự cứng đầu trên tay của anh ta là kết quả của nhiều năm làm việc chăm chỉ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'callosus', có nghĩa là 'da cứng', từ 'callus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm việc nặng nhọc dẫn đến sự cứng đầu trên da.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: callus, hardness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: softness, tenderness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- develop callosity (phát triển sự cứng đầu)
- remove callosity (loại bỏ sự cứng đầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The callosity on her foot made it hard to walk comfortably. (Sự cứng đầu trên chân cô ấy khiến việc đi bộ không thoải mái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a hardworking farmer whose hands developed callosity due to his relentless labor. Despite the discomfort, he continued to work, knowing that his callosity was a symbol of his dedication and strength. (Một lần, có một người nông dân làm việc chăm chỉ, tay anh ta phát triển sự cứng đầu do công việc không ngừng nghỉ của mình. Mặc dù khó chịu, anh ta vẫn tiếp tục làm việc, biết rằng sự cứng đầu của mình là biểu tượng của sự cam kết và sức mạnh của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người nông dân làm việc chăm chỉ, tay anh ta phát triển sự cứng đầu do công việc không ngừng nghỉ của mình. Mặc dù khó chịu, anh ta vẫn tiếp tục làm việc, biết rằng sự cứng đầu của mình là biểu tượng của sự cam kết và sức mạnh của mình.