Nghĩa tiếng Việt của từ callous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cứng đầu, vô tâm, không thương tiếc
Contoh: His callous disregard for others' feelings upset everyone. (Sikap cengkraman tak berperasaan dia terhadap perasaan orang lain membuat semua orang marah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'callosus', có nghĩa là 'da cứng', liên hệ đến việc sự cứng đầu hoặc vô tâm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến da cứng do sự thường xuyên bị ma sát, tương tự như sự vô tâm do sự thường xuyên bị khuyết tật về tình cảm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: heartless, uncaring, unfeeling
Từ trái nghĩa:
- tính từ: compassionate, caring, sympathetic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- callous behavior (hành vi vô tâm)
- callous attitude (thái độ vô tâm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The callous treatment of the refugees shocked the public. (Pengurusan tak berperasaan terhadap para pengungsi mengejutkan masyarakat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a callous king who ruled his kingdom without any compassion. His callous decisions led to the suffering of many, but one day, a kind-hearted advisor showed him the impact of his actions, leading the king to change and become a caring ruler.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một vị vua vô tâm cai trị vương quốc của mình mà không có lòng trắc ẩn. Những quyết định vô tâm của ông dẫn đến nỗi đau của nhiều người, nhưng một ngày nọ, một cố vấn tốt bụng cho ông thấy tác động của hành động của ông, dẫn đến vị vua thay đổi và trở thành một người cai trị biết yêu thương.