Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ callow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæloʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkaləʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):non nhiều kinh nghiệm, trẻ trung, chưa trưởng thành
        Contoh: He was a callow youth when he first started working. (Dia adalah seorang pemuda callow ketika pertama kali bekerja.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'callow', có liên quan đến các từ như 'calve' (sinh non) và 'chicken-hearted' (tim như gà), cho thấy sự liên hệ với độ tuổi và tính chưa trưởng thành.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chú gà con, chưa trưởng thành và non nớt, đại diện cho sự callow.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: inexperienced, immature, youthful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: experienced, mature, seasoned

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • callow youth (thanh niên non trẻ)
  • callow behavior (hành vi non nớt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The new interns seemed callow and unsure of themselves. (Para staf baru tampak callow dan tidak yakin dengan diri mereka sendiri.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, there was a callow young man named Tom. He was eager to prove his worth but often made mistakes due to his lack of experience. One day, he was tasked with leading a project, and everyone was skeptical about his ability. However, with guidance and patience, Tom gradually grew into a capable leader, showing that even the callow can mature with time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một chàng thanh niên non nớt tên là Tom. Anh ta rất muốn chứng tỏ giá trị của mình nhưng thường xuyên mắc lỗi do thiếu kinh nghiệm. Một ngày nọ, anh được giao nhiệm vụ lãnh đạo một dự án, và mọi người đều nghi ngờ về khả năng của anh. Tuy nhiên, với sự hướng dẫn và kiên nhẫn, Tom dần dần trở thành một lãnh đạo có khả năng, cho thấy ngay cả những người non trẻ cũng có thể trưởng thành theo thời gian.