Nghĩa tiếng Việt của từ calorie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæl.ə.ri/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæl.ə.ri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đơn vị năng lượng trong thực phẩm
Contoh: This food contains a lot of calories. (Makanan ini mengandung banyak kalori.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'calor' có nghĩa là 'nhiệt', kết hợp với hậu tố '-ie'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc theo dõi chế độ ăn uống và cân nặng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- energy unit, kilojoule
Từ trái nghĩa:
- none
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- low-calorie (thấp calo)
- high-calorie (cao calo)
- calorie intake (lượng calo nạp vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: To maintain your weight, you need to balance your calorie intake. (Untuk mempertahankan berat badan Anda, Anda perlu menyeimbangkan asupan kalori Anda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who was very conscious about their calorie intake. Every day, they would carefully calculate the calories in their meals to ensure they were eating just the right amount to maintain their health and fitness. One day, they discovered a new low-calorie food that became their favorite, helping them to enjoy their meals without worrying about extra calories.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người rất chú ý đến lượng calo hấp thụ. Hàng ngày, họ tính toán cẩn thận lượng calo trong bữa ăn của mình để đảm bảo ăn đúng lượng cần thiết để duy trì sức khỏe và thể chất. Một ngày nọ, họ khám phá ra một loại thực phẩm thấp calo mới trở thành món yêu thích của họ, giúp họ thưởng thức bữa ăn mà không lo lắng về calo thừa.