Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ calotype, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæl.əˌtaɪp/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæl.əˌtaɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại phương pháp chụp ảnh sớm, sử dụng giấy dưỡng hóa để tạo ra hình ảnh dựa trên ánh sáng
        Contoh: The calotype process was invented by William Henry Fox Talbot. (Proses calotype diciptakan oleh William Henry Fox Talbot.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kalos' có nghĩa là 'đẹp' và 'typos' có nghĩa là 'dấu ấn', tổ hợp thành 'calotype' để chỉ một loại phương pháp chụp ảnh sớm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử của nắn ảnh và cách mà calotype đã thay đổi cách chúng ta nhìn và lưu giữ khoảnh khắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Talbotype, early photographic process

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • calotype process (quy trình calotype)
  • calotype negative (phim âm calotype)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The museum displays a collection of calotype photographs from the 19th century. (Museum menampilkan koleksi foto calotype dari abad ke-19.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the early 19th century, a man named William Henry Fox Talbot invented the calotype process. This method allowed people to capture beautiful images using light and paper treated with chemicals. The calotype revolutionized photography and paved the way for modern techniques.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào đầu thế kỷ 19, một người tên William Henry Fox Talbot phát minh ra quy trình calotype. Phương pháp này cho phép mọi người chụp những bức ảnh đẹp bằng cách sử dụng ánh sáng và giấy được xử lý bằng hóa chất. Calotype đã cách mạng hóa nắn ảnh và mở đường cho các kỹ thuật hiện đại.