Nghĩa tiếng Việt của từ calumniate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈlʌm.ni.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /kəˈlʌm.ni.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm giả mạo, nói xấu, buôn dối
Contoh: He was accused of calumniating his colleagues. (Dia bị buộc tội làm giả mạo đồng nghiệp của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'calumniare', từ 'calumnia' nghĩa là 'sự làm giả mạo', liên hệ với 'calvi' (lừa dối).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà người ta nói xấu người khác để đạt được lợi ích cá nhân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: slander, defame, malign
Từ trái nghĩa:
- động từ: praise, commend, extol
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- calumniate against (buôn dối, làm giả mạo)
- calumniate falsely (làm giả mạo giả dối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The politician was known for calumniating his opponents. (Chính trị gia được biết đến vì làm giả mạo đối thủ của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to calumniate others to gain power. One day, he falsely accused a kind-hearted person of a crime, and the community was shocked. However, the truth eventually came out, and the man was exposed for his lies.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thích làm giả mạo người khác để giành quyền lực. Một ngày nọ, ông ta buộc tội một người tốt bụng về một tội ác giả, và cộng đồng đã kinh ngạc. Tuy nhiên, sự thật cuối cùng cũng được lộ diện, và người đàn ông bị phơi bày vì những lời nói dối của mình.