Nghĩa tiếng Việt của từ calumny, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæləmni/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæləmni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lừa dối, sự nói dối nghiêm trọng
Contoh: The politician was accused of calumny. (Politisi itu didakwa melakukan kebohongan yang serius.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'calumnia', có nguồn gốc từ 'calvus' nghĩa là 'trống không', liên hệ đến sự giả dối.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tai nạn giao thông mà sau đó có người nói dối về sự việc, tạo ra sự lừa dối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: slander, defamation, falsehood
Từ trái nghĩa:
- danh từ: truth, honesty, sincerity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accused of calumny (bị buộc tội lừa dối)
- spread calumny (lây lan sự lừa dối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The lawyer defended his client against the calumny. (Luật sư bảo vệ khách hàng của mình khỏi sự lừa dối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jack who was known for his honesty. One day, a rival spread a calumny about him, claiming he had stolen money. Jack was shocked and decided to clear his name by finding the real thief. After a long investigation, he discovered it was his rival who had stolen the money and blamed it on him. The truth was revealed, and Jack's reputation was restored.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack được biết đến với tính trung thực của mình. Một ngày nọ, một đối thủ lan truyền một lời lừa dối về anh ta, cho rằng anh ta đã ăn cắp tiền. Jack đã rất sốc và quyết định làm rõ danh tiếng của mình bằng cách tìm kẻ trộm thật sự. Sau một cuộc điều tra dài, anh ta phát hiện ra đó là đối thủ của mình đã ăn cắp tiền và đổ lỗi cho anh ta. Sự thật đã được tiết lộ, và danh tiếng của Jack đã được phục hồi.