Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ calve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kælv/

🔈Phát âm Anh: /kɑːv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):sinh con của gia súc như bò, dê, hươu
        Contoh: The cow will calve next month. (Con bò sẽ sinh con vào tháng tới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'calfe', có liên quan đến tiếng Latin 'calfus' nghĩa là 'con bò'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chuồng bò, bạn có thể nhìn thấy một con bò đang sinh con, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'calve'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • sinh con của gia súc

Từ trái nghĩa:

  • không có

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • calve a cow (sinh con cho một con bò)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The farmer is waiting for his cows to calve. (Người nông dân đang chờ đợi bò của ông ta sinh con.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, on a farm, a cow was about to calve. The farmer and his family were excited to welcome the new calf. As the cow calved, they all watched in awe, and the calf was healthy and strong. The family named the calf 'Lucky' and it grew up to be a beautiful cow.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một trang trại, một con bò sắp sinh con. Người nông dân và gia đình ông ta rất háo hức chào đón con bê mới. Khi con bò sinh con, tất cả họ đều nhìn trong sự kinh ngạc, và con bê khỏe mạnh và mạnh mẽ. Gia đình đặt tên cho con bê là 'May mắn' và nó lớn lên trở thành một con bò xinh đẹp.