Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ calvinism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkælvɪnɪzəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈkælvɪnɪzəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):học thuyết của John Calvin về giáo lý và chính trị, đặc biệt là quan điểm về sự lựa chọn của Chúa và quyền lực của nhà nước.
        Contoh: Calvinism strongly influenced the development of Protestantism. (Calvinism đã mạnh mẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của Công giáo Dân tộc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Latin 'Calvinus' là tên của nhà thần học John Calvin, kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một hệ thống tư tưởng hay chủ nghĩa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử Công giáo và các cuộc tranh cãi về giáo lý để nhớ được Calvinism.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chủ nghĩa Calvin
  • học thuyết Calvin

Từ trái nghĩa:

  • chủ nghĩa thứ Anh
  • chủ nghĩa Luân Đôn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the tenets of Calvinism (các điều lệ của Calvinism)
  • Calvinism and its impact on society (Calvinism và tác động của nó đến xã hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The principles of Calvinism are central to many Protestant denominations. (Nguyên tắc của Calvinism là trung tâm đối với nhiều giáo phái Công giáo Dân tộc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land influenced by the doctrines of John Calvin, people lived under the principles of Calvinism, which shaped their beliefs and governance. They believed in the sovereignty of God and the power of the state, leading to a unique societal structure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất bị ảnh hưởng bởi các giáo điều của John Calvin, mọi người sống theo nguyên tắc của Calvinism, nó định hình niềm tin và chính sách của họ. Họ tin vào quyền thẩm quyền của Chúa và quyền lực của nhà nước, dẫn đến một cấu trúc xã hội độc đáo.